Ford Ranger Stormtrak được định vị là phiên bản cao cấp hơn Wildtrak nhưng vẫn nằm dưới Raptor trong dòng xe Ranger tại Việt Nam.
FORD RANGER | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|
RANGER STORMTRAK 2.0L AT 4×4 | 1.039 Triệu |
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4×4 | 979 Triệu |
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4×4 (Màu Vàng Luxe / Màu Đỏ Cam) | 986 Triệu |
RANGER Sport 4×4 AT | 864 Triệu |
RANGER XLS 2.0L 4×4 AT | 776 Triệu |
RANGER XLS 2.0L 4×2 AT | 707 Triệu |
RANGER XLS 2.0L 4×2 MT | (cập nhật) |
RANGER XL 2.0L 4×4 MT | 669 Triệu |
Thiết kế và ngoại thất
Mẫu Ford Ranger Stormtrak 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt mới, đèn tích hợp gọn gàng, và bộ vành hợp kim 20 inch kèm logo Stormtrak.
Xe còn có decal sọc chéo hai bên thân, tạo diện mạo độc đáo và sang trọng. Đặc điểm nổi bật là chi tiết màu đỏ trên vành hợp kim, tăng thêm phần cá tính và sang trọng.
Xe có không gian thùng rộng rãi như Wildtrak, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng, cung cấp không gian lưu trữ lớn.
Stormtrak cũng được trang bị thêm giá để đồ linh hoạt, chịu tải trọng tĩnh 250 kg và tải trọng động 80 kg.
Về ngoại thất, Stormtrak có dòng chữ Ranger trên mui xe, lưới tản nhiệt thiết kế mới tích hợp đèn trợ sáng LED và thanh hình chữ H màu đen bóng kèm viền đỏ. Có bốn tùy chọn màu ngoại thất: trắng, xám, đen và bạc.
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |
---|---|
Dài x rộng x cao | 5320x1918x1875 |
Khoảng sáng gầm xe | 235 |
Chiều dài cơ sở | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 85.8L |
NGOẠI THẤT | |
---|---|
Đèn phía trước | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Động cơ và hiệu suất
Ford Ranger Stormtrak trang bị động cơ diesel 2.0L bi-turbo với công suất 210 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm, kết hợp hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4×4, tương tự như Ranger Raptor/Wildtrak và Everest Titanium+. Điều này giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định trên nhiều loại địa hình.
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
---|---|
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 210(154.5Kw)/3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500/1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động |
Gài cầu điện | Có |
Kiểm soát đường địa hình | Có |
Khóa visai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Nội thất và tiện nghi
Nội thất Stormtrak nổi bật với gỗ mun, đường chỉ màu cam Cyber và các điểm nhấn màu xám Boulder, cùng chi tiết màu nhôm Satin.
Ghế da thêu chỉ đỏ có dòng chữ Stormtrak, cần số điện tử nhỏ gọn, màn hình lái 12,4 inch lớn hơn so với Wildtrak.
Các tiện ích khác gồm ghế chỉnh điện 8 hướng, màn hình giải trí 12 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, sạc không dây, điều hòa 2 vùng độc lập.
NỘI THẤT | |
---|---|
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da Vinyl |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, 6 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT 12 inch |
Hệ thống SYNC4 | Có |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8 inch |
Điều khiển âm thanh bên tay lái | Có |
Công nghệ và an toàn
Stormtrak vẫn giữ các tính năng an toàn chủ động như giữ làn chủ động, ga hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động và cảnh báo điểm mù. Xe còn trang bị công nghệ Thế Hệ Mới SYNC®4, màn hình cảm ứng 12 inch, hệ thống âm thanh 8 loa, và tính năng sạc không dây, mang lại trải nghiệm lái xe thông minh và hiện đại.
Chiều rộng thân xe tăng thêm 50mm, giúp xe chắc chắn và linh hoạt hơn. Chiều dài cơ sở gia tăng giúp xe cân bằng tốt hơn. Bậc lên xuống phía sau gắn trực tiếp vào khung xe, tạo sự chắc chắn. Khung tay nắm trên thùng xe có thể dịch chuyển linh hoạt, thuận tiện cho việc lên xuống thùng.
TRANG BỊ AN TOÀN | |
---|---|
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Camera | Camera 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống giảm chấn và bảo vệ
Bộ giảm chấn phía sau được đưa ra ngoài lò xo, tăng khả năng kiểm soát thân xe. Hệ thống tấm chắn bảo vệ gầm xe được thiết kế đặc biệt để bảo vệ các bộ phận quan trọng như trục lái, động cơ, bình dầu và hộp số, đảm bảo độ bền và an toàn khi di chuyển trên địa hình khó khăn.
HỆ THỐNG TREO | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Nhíp với ống giảm chấn |
Màu ngoại thất cơ bản: đen, bạc, xám và trắng.
HỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 255/65R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ |
Mọi chi tiết xin liên hệ – Đại lý 5S Ford An Giang:
- Địa chỉ: 43/13A Trần Hưng Đạo, Mỹ thới , Long xuyên, An Giang.
- Điện thoại: 0947403074 (Mr. Vĩnh).
Từ khóa trong bài viết: xe bán tải, ô tô ford, ford an giang, stormtrak. Tag 1: ford ranger stormtrak, ford ranger, bán tải an giang. Tag 2: giá xe ford, đại lý ford, ford trả góp, ford long xuyên. Tag 3: ford miền tây, ford châu đốc, ranger trả góp, ranger an giang. Liên kết tham khảo: Bảng giá xe Ford An Giang.